Có 2 kết quả:

倒烟 dào yān ㄉㄠˋ ㄧㄢ倒煙 dào yān ㄉㄠˋ ㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have smoke billowing from a fireplace or stove (due to a blockage in the chimney)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have smoke billowing from a fireplace or stove (due to a blockage in the chimney)

Bình luận 0