Có 2 kết quả:
倒烟 dào yān ㄉㄠˋ ㄧㄢ • 倒煙 dào yān ㄉㄠˋ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have smoke billowing from a fireplace or stove (due to a blockage in the chimney)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have smoke billowing from a fireplace or stove (due to a blockage in the chimney)
Bình luận 0